Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẳng vụ"
đảng vụ
đảng
tổ chức
quản lý
công tác đảng
hoạt động đảng
đảng viên
công việc đảng
phát triển đảng
xây dựng đảng
chính trị
quản lý đảng
đảng bộ
cán bộ đảng
đảng phái
hệ thống đảng
chức vụ đảng
đảng chính
đảng cầm quyền
đảng đối lập