Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẳng áp"
đẳng cấp
đẳng thức
đẳng trật
đẳng tầm
đẳng vị
đẳng trình
đẳng quy
đẳng mức
đẳng lương
đẳng năng
đẳng tính
đẳng trạng
đẳng hình
đẳng số
đẳng phương
đẳng hệ
đẳng chuẩn
đẳng cấp xã hội
đẳng cấp nghề nghiệp
đẳng cấp thể thao