Từ đồng nghĩa với "đẳng đoàn"

đảng viên tổ chức đoàn thể chính đảng
hội nhóm cơ quan nhóm liên minh
đoàn kết tập thể cơ sở đại diện
ủy ban phong trào đoàn cộng đồng
hội đồng tổ chức chính trị đảng phái các thành viên