Từ đồng nghĩa với "đẳng đằng"

nhọt mủ viêm sưng
đau nhiễm bệnh khó chịu
ngứa đau nhức sưng tấy đau đớn
chảy mủ sưng viêm đau tai đau nhức tai
nhiễm trùng điếc khó nghe tắc nghẽn