Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẳng đằng"
nhọt
mủ
viêm
sưng
đau
nhiễm
bệnh
khó chịu
ngứa
đau nhức
sưng tấy
đau đớn
chảy mủ
sưng viêm
đau tai
đau nhức tai
nhiễm trùng
điếc
khó nghe
tắc nghẽn