Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc chế"
chế tạo
chế biến
đặc biệt
chuyên dụng
riêng biệt
tùy chỉnh
đặc thù
cá biệt
đặc trưng
đặc sắc
đặc nhiệm
đặc quyền
đặc sản
đặc điểm
chuyên biệt
công nghệ cao
sản xuất riêng
gia công đặc biệt
sản phẩm đặc chế
xăng chuyên dụng