Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc chủng"
chuyên dụng
đặc biệt
đặc thù
đặc sắc
đặc trưng
đặc hiệu
đặc biệt hóa
đặc điểm
đặc tính
đặc sản
đặc quyền
đặc nhiệm
đặc công
đặc chế
đặc biệt hóa
đặc biệt hóa
đặc biệt hóa
đặc biệt hóa
đặc biệt hóa
đặc biệt hóa