Từ đồng nghĩa với "đặc khu"

đặc khu khu vực đặc biệt đơn vị hành chính đặc biệt khu kinh tế
khu công nghiệp khu chế xuất khu vực kinh tế khu vực tự trị
khu vực phát triển khu vực chiến lược khu vực quân sự khu vực chính trị
khu vực hành chính khu vực ưu đãi khu vực đầu tư khu vực phát triển kinh tế
khu vực phát triển đô thị khu vực phát triển xã hội khu vực phát triển bền vững