Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc mệnh"
đặc mệnh toàn quyền
ủy nhiệm
giao phó
nhiệm vụ
sứ mệnh
đại diện
cử đi
phân công
chỉ định
đặc trách
hạn chế
chỉ đạo
giao nhiệm vụ
đặc quyền
đặc trách nhiệm
công tác
nhiệm vụ đặc biệt
đại diện toàn quyền
công vụ
sứ giả