Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc nhiệm"
nhiệm vụ
đặc biệt
đặc công
đặc vụ
đơn vị
cảnh sát
chuyên trách
chuyên môn
đặc thù
nhiệm vụ đặc biệt
đội đặc nhiệm
nhóm chuyên biệt
công tác đặc biệt
công an đặc nhiệm
đội ngũ
phân đội
đặc điểm
chuyên viên
công việc đặc biệt
nhiệm vụ chuyên biệt