Từ đồng nghĩa với "đặc quyển ngoại giao"

quyền miễn trừ ngoại giao quyền lợi ngoại giao đặc quyền quyền lợi đặc biệt
quyền lợi của cán bộ ngoại giao quyền lợi quốc tế quyền lợi của đại sứ quán quyền lợi của nhân viên ngoại giao
quyền lợi của lãnh sự quán quyền lợi của cơ quan đại diện quyền lợi quốc gia quyền lợi chính trị
quyền lợi pháp lý quyền lợi xã hội quyền lợi cá nhân quyền lợi quốc tế hóa
quyền lợi trong quan hệ quốc tế quyền lợi trong ngoại giao quyền lợi trong hợp tác quốc tế quyền lợi trong giao lưu văn hóa