Từ đồng nghĩa với "đặc sệt"

đặc sệt đặc quánh đặc đặc
đặc dày đặc sệt sệt đặc ngậy đặc đặc quánh
đặc mịn đặc sánh đặc đặc sánh đặc bền
đặc cứng đặc dẻo đặc sệt đặc đặc nặng
đặc chặt đặc rắn đặc bão đặc dày đặc