Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc xá"
tha tội
ân xá
giảm án
miễn hình
tha bổng
xá tội
giải thoát
trả tự do
tha thứ
xóa án
giảm hình phạt
xá miễn
miễn trách nhiệm
giải oan
trả lại tự do
được ân xá
được tha
được giảm án
được xá tội
được miễn hình