Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặt chân"
đến
có mặt
xuất hiện
đặt mình
đặt ở
đến nơi
tới
gặp gỡ
trình diện
tham gia
đi vào
đi tới
đến thăm
đặt chân đến
đi qua
đi vào
đến gần
đến chỗ
đến địa điểm
đến bến