Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặt dìu"
đặt
dìu
dặt
đặt để
sắp xếp
bố trí
sắp đặt
định vị
định hình
sắp xếp lại
sắp xếp theo thứ tự
đặt vào
đặt lên
đặt xuống
đặt cạnh
đặt gần
đặt xa
đặt chồng
đặt lồng
đặt kề