Từ đồng nghĩa với "đặt dìu"

đặt dìu dặt đặt để
sắp xếp bố trí sắp đặt định vị
định hình sắp xếp lại sắp xếp theo thứ tự đặt vào
đặt lên đặt xuống đặt cạnh đặt gần
đặt xa đặt chồng đặt lồng đặt kề