Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẹ"
đơn giản
dễ dàng
gọn nhẹ
nhẹ nhàng
tiện lợi
thông thoáng
sạch sẽ
mạch lạc
rõ ràng
không phức tạp
bình dị
tinh gọn
ngắn gọn
dễ hiểu
thẳng thắn
không rườm rà
đơn điệu
tối giản
hợp lý
thực tế