Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẹt"
đánh
gõ
vỗ
đập
tát
chạm
va
thụi
đụng
quẹt
lướt
nhẹ
móc
cọ
xoa
làm
đi
thả
đẩy
kéo