Từ đồng nghĩa với "đẻo dai"

bền bỉ kiên trì dẻo dai vững vàng
khỏe mạnh cường tráng mạnh mẽ bền chắc
chịu đựng khả năng phục hồi khả năng chịu đựng khéo léo
linh hoạt thích ứng điềm tĩnh ổn định
có sức bền khéo tay tinh tế nhạy bén