Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẻo dang"
dẻo
linh hoạt
mềm mại
uyển chuyển
nhẹ nhàng
khéo léo
dẻo dai
mềm dẻo
thanh thoát
nhuần nhuyễn
tinh tế
mượt mà
duyên dáng
thanh nhã
khéo tay
tinh xảo
nhẹ nhàng
điêu luyện
thông minh
khéo léo