Từ đồng nghĩa với "đẽo"

khắc điêu khắc chạm khắc đục đẽo
cắt mài bổ chặt
đốn làm rãnh rãnh tạc
gọt cưa xén điêu luyện
tạo hình chạm trổ điêu khắc tinh xảo bào
cắt gọt