Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẽo"
khắc
điêu khắc
chạm khắc
đục đẽo
cắt
mài
bổ
chặt
đốn
làm rãnh
rãnh
tạc
gọt
cưa
xén
điêu luyện
tạo hình
chạm trổ
điêu khắc tinh xảo
bào
cắt gọt