Từ đồng nghĩa với "đếm"

đếm liệt kê tính tổng số
đánh số cộng kiểm kể cả
thăm dò ý kiến tổng hợp sự đếm số tiền
kết quả toàn bộ coi tính đến
được tính đến được kể đến được chú ý đến được quan tâm đến