Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đề khởi"
đề xuất
nêu ra
trình bày
đề cập
gợi ý
đề nghị
nêu lên
đưa ra
khởi xướng
khởi đầu
mở đầu
bắt đầu
đề ra
đề trình
đề xuất kiến nghị
đề xuất ý tưởng
đề xuất giải pháp
đề xuất chương trình
đề xuất dự án
đề xuất phương án