Từ đồng nghĩa với "đề điều"

đề phòng phòng chống bảo vệ đề kháng
đề phòng lụt đề phòng thiên tai đề phòng rủi ro đề phòng sự cố
đề phòng tai nạn đề phòng dịch bệnh đề phòng cháy nổ đề phòng ngập lụt
đề phòng mất mát đề phòng an ninh đề phòng an toàn đề phòng nguy hiểm
đề phòng bất trắc đề phòng khủng hoảng đề phòng xâm nhập đề phòng tấn công