Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đền tội"
sự trừng phạt
trừng phạt
sự chuộc tội
sự ăn năn
sự hối hận
sự sám hối
sự hối lỗi
sự đền bù
đền bù
sự tiêu hao
tự hành hạ bản thân
tự hành xác
chịu phạt
chịu trách nhiệm
bị trừng phạt
bị tiêu diệt
sự trả giá
sự đền đáp
sự chịu đựng
sự thanh tẩy