Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đều hoà"
cân bằng
hài hòa
điều chỉnh
đồng nhất
thống nhất
đồng đều
đồng bộ
đồng thuận
điều tiết
hợp lý
tương đồng
đồng điệu
đồng cảm
đồng nhất hóa
điều hòa
cân đối
hài hòa hóa
điều hòa không khí
điều hòa âm thanh
điều hòa sinh thái