Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để bạt"
thăng chức
cất nhắc
đề bạt
nâng cao
đề cử
bổ nhiệm
thăng tiến
đưa lên
đưa vào
chỉ định
tăng cường
phát triển
điều động
chuyển giao
giao phó
tuyển chọn
điều chỉnh
thay thế
cải cách
tái cấu trúc