Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để bụng"
giữ trong lòng
thương để bụng
ghi nhớ
khó chịu
tức giận
để ý
để tâm
căm ghét
oán hận
tích tụ
chất chứa
khắc sâu
để lại ấn tượng
khó quên
để bụng
tâm tư
nỗi niềm
bực bội
tâm trạng
cảm xúc