Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để can"
nhãn
tem
mác
giấy dán
thẻ
dán nhãn
đánh dấu
đề mục
chỉ dẫn
biển hiệu
thông báo
ghi chú
đánh giá
đề cao
nâng cao
tôn vinh
nâng cấp
khẳng định
phô trương
nổi bật