Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để kháng"
đề kháng
chú ý
quan tâm
theo dõi
để ý
nhìn ngó
để mắt
chăm sóc
để tâm
để ý đến
chú tâm
để ý tới
thích thú
hứng thú
tìm hiểu
ngắm nhìn
để ý đến người khác
để ý đến sự việc
để ý đến học hành
để ý đến con cái