Từ đồng nghĩa với "để kháng"

đề kháng chú ý quan tâm theo dõi
để ý nhìn ngó để mắt chăm sóc
để tâm để ý đến chú tâm để ý tới
thích thú hứng thú tìm hiểu ngắm nhìn
để ý đến người khác để ý đến sự việc để ý đến học hành để ý đến con cái