Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để phần"
chia phần
phân chia
chia sẻ
để lại
gửi lại
tặng phần
dành phần
để dành
cất giữ
giữ lại
để lại phần
bảo quản
lưu giữ
để riêng
để dành cho
phân phát
phân phối
tặng
cho
để lại cho