Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để thừa"
đổ vấy
đổ lỗi
trốn tránh
đùn đẩy
đổ trách nhiệm
đổ oan
đổ tội
đổ lỗi cho người khác
trách nhiệm
làm ngơ
bỏ qua
không nhận
không thừa nhận
lấp liếm
che giấu
trốn chạy
đánh lừa
lừa dối
phủ nhận
khước từ