Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để trở"
để tang
tưởng niệm
kỷ niệm
thương tiếc
để lại
nhớ thương
tưởng nhớ
truy điệu
đau buồn
tiễn biệt
khóc thương
đau xót
thương nhớ
để lại dấu ấn
tôn vinh
tôn kính
trân trọng
đánh dấu
kính trọng
để lại ký ức