Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để tế nhuyễn"
mềm mại
nhỏ bé
tinh tế
mảnh mai
thanh thoát
khéo léo
đồ trang sức
quần áo
đồ lót
vải vóc
dệt may
đồ dùng
phụ kiện
đồ nữ
đồ trang trí
đồ mỹ nghệ
đồ thủ công
đồ chơi
đồ trang trí nội thất
đồ gia dụng