Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để xướng"
khởi xướng
đề xướng
nêu ra
đưa ra
gợi ý
khuyến khích
thúc đẩy
tuyên xưng
đề xuất
lên tiếng
kêu gọi
vận động
chỉ đạo
hướng dẫn
định hướng
thuyết phục
truyền bá
phổ biến
giới thiệu
động viên