Từ đồng nghĩa với "để đồng"

bình quân trung bình cân bằng đồng đều
hòa hợp đồng nhất tương đương công bằng
đồng mức đồng giá đồng bộ đồng điệu
đồng thời đồng thuận đồng hành đồng tâm
đồng cảm đồng chí đồng minh đồng nghiệp