Từ đồng nghĩa với "đệ trình"

trình bày đưa ra chuyển tiếp trình
đệ trình báo cáo thừa nhận cam chịu chịu phục tùng
nhận lời đưa đưa về phía trước đệ trình sổ sách
chấp nhận chấp hành chịu đưa ra ý kiến
trịnh trọng trình bày trình lên gửi lên trình diện