Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đệ trình"
trình bày
đưa ra
chuyển tiếp
trình
đệ trình báo cáo
thừa nhận
cam chịu
chịu phục tùng
nhận lời
đưa
đưa về phía trước
đệ trình sổ sách
chấp nhận
chấp hành
chịu
đưa ra ý kiến
trịnh trọng trình bày
trình lên
gửi lên
trình diện