Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đệ tử"
học trò
học sinh
người theo
đệ nhất
đệ nhị
đệ tam
người học
người thờ
tín đồ
đệ tử ruột
đệ tử chân truyền
người kế thừa
người phụng sự
người tu hành
người theo đạo
người tín ngưỡng
người học việc
người học trò
người đồng môn
người đồng đạo