Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉa"
đỉa
giun
sán
côn trùng
động vật
máu
hút máu
đỉa đói
đỉa phải
mu vải
thắt lưng
trang trí
đính
quần áo
dai
giấy
đĩa
đĩa phẳng
đĩa sâu
đĩa tròn