Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉa trâu"
đỉa
đỉa cát
đỉa nước
đỉa bùn
đỉa lội
đỉa lớn
đỉa nhỏ
đỉa mập
đỉa gầy
đỉa đen
đỉa trắng
đỉa vàng
đỉa sông
đỉa ruộng
đỉa đồng
đỉa rừng
đỉa biển
đỉa hôi
đỉa nhầy
đỉa trâu lớn