Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh chung"
vinh quang
vinh hoa
phú quý
danh vọng
thành đạt
thịnh vượng
tôn vinh
vị thế
uy tín
giải thưởng
huy chương
danh dự
tài lộc
phúc lộc
đại phú
đại quý
thành công
vị trí
đỉnh cao
đỉnh điểm