Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh cứu"
bỏ qua
không xét xử
hủy án
đình chỉ
giải quyết
khép lại
ngừng
dừng lại
bỏ
không xử lý
không thụ lý
không điều tra
không xem xét
không tiếp nhận
không giải quyết
không truy cứu
không khởi tố
không xử án
không đưa ra xét xử
không thụ lý vụ án