Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh trung"
đình
trung tâm
hội họp
nơi họp
đỉnh
trung
địa điểm
cơ sở
trung ương
trung tâm cộng đồng
nơi tụ họp
địa điểm hội họp
trung tâm văn hóa
đỉnh cao
trung tâm xã hội
nơi giao lưu
địa điểm tổ chức
trung tâm hành chính
trung tâm tổ chức
đỉnh điểm