Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh tán"
đỉnh tán
mối ghép
khớp nối
đầu nối
bát nối
tấm ghép
tấm kẹp
khung ghép
bộ ghép
đầu ghép
tấm đỡ
tấm kẹp kim loại
đầu kẹp
bộ phận nối
mối nối
tấm liên kết
tấm kết nối
bộ phận ghép
đầu nối kim loại
tấm gắn