Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh đĩa"
ghim
đinh
đinh ghim
đinh bấm
đinh tán
đinh vít
đinh ốc
đinh móc
đinh cắm
đinh kẹp
đinh băng
đinh chốt
đinh gỗ
đinh kim
đinh nhựa
đinh sắt
đinh đồng
đinh thép
đinh nhọn
đinh phẳng