Từ đồng nghĩa với "đỉnh đổi"

chốt đóng cài khống chế
giữ bảo vệ trấn giữ canh gác
đồn trú đứng chân đặt bám trụ
kiểm soát thủ gác trực
định vị tập trung phòng thủ điểm chốt