Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh đổi"
chốt
đóng
cài
khống chế
giữ
bảo vệ
trấn giữ
canh gác
đồn trú
đứng chân
đặt
bám trụ
kiểm soát
thủ
gác
trực
định vị
tập trung
phòng thủ
điểm chốt