Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỉnh ốc"
đai ốc
ốc vít
bu lông
đinh vít
khóa
cái ốc
vít
mũ ốc
đinh
cái bu lông
cái vít
phần tử
cấu kiện
vật cố định
mối nối
cái chốt
cái kẹp
cái khóa
cái chốt giữ
cái đinh