Từ đồng nghĩa với "địa bàn"

khu vực vùng khu địa phương
khu đất khu vực địa lý vùng lãnh thổ địa điểm
vùng miền khoảng không địa giới địa phận
khu vực hành chính vùng đất khu vực sinh sống địa chỉ
khu vực quản lý vùng đất đai khu vực phát triển địa hình