Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa lôi"
mìn
bẫy
vũ khí
địa chiến
địa hình
chiến thuật
chiến đấu
pháo
đạn
tấn công
phòng thủ
chiến tranh
địa lôi cũ
mìn đất
mìn chống tăng
mìn chống bộ binh
vùng chiến đấu
khu vực tác chiến
địa bàn
địa thế