Từ đồng nghĩa với "địa ngục"

địa ngục âm phủ diêm phủ luyện ngục
âm ti diêm đài cửu tuyền tuyền đài
vực thẳm rực lửa đau khổ thống khổ
khó khăn ác mộng chín mối địa ngục trần gian
địa ngục tâm hồn địa ngục của những kẻ tội đồ địa ngục của sự tuyệt vọng địa ngục của nỗi đau
địa ngục của sự khổ sở