Từ đồng nghĩa với "địa phủd"

âm phủ địa ngục cõi âm thế giới bên kia
cõi chết cõi u minh địa ngục trần gian vùng đất chết
cõi hư vô cõi tạm cõi vô hình cõi u tối
cõi linh hồn cõi siêu hình cõi vĩnh hằng cõi mộng
cõi tịch mịch cõi vong cõi hồn cõi âm ti