Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa sinh"
rễ
cây
phát triển
đất
hệ thống rễ
sinh trưởng
môi trường
địa chất
cây cối
sinh thái
hấp thụ
nuôi dưỡng
tăng trưởng
cây xanh
cây trồng
hệ sinh thái
địa hình
cây dại
cây thân gỗ
cây thân thảo